VN520


              

千里饋糧, 士有飢色

Phiên âm : qiān lǐ kuì liáng, shì yǒu jī sè.

Hán Việt : thiên lí quỹ lương, sĩ hữu cơ sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻遠處的糧食無法解除近飢。《三國志.卷一三.魏書.王朗傳》:「『千里饋糧, 士有飢色, 樵蘇後爨, 師不宿飽。』此謂平塗之行軍者也。」


Xem tất cả...